fbpx

Trang chủ / Tin tức / Xây Dựng Kho - Xưởng / Tiêu Chuẩn Thiết Kế Độ Dốc Mái Tôn Khi Xây Nhà Xưởng

Tiêu Chuẩn Thiết Kế Độ Dốc Mái Tôn Khi Xây Nhà Xưởng

Xây Dựng Kho - Xưởng - 24/09/2024

Độ dốc mái là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong thiết kế và xây dựng nhà xưởng, quyết định trực tiếp đến khả năng thoát nước, độ bền vật liệu và tuổi thọ công trình. Mỗi loại tôn, mỗi điều kiện khí hậu và mỗi mục đích sử dụng của nhà xưởng đều yêu cầu một độ dốc khác nhau để đảm bảo vận hành an toàn, hạn chế thấm dột và giảm chi phí bảo trì. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến độ dốc mái, giúp doanh nghiệp lựa chọn giải pháp tối ưu ngay từ giai đoạn thiết kế.

1. Độ dốc mái tôn nhà xưởng là gì?

Độ dốc mái tôn nhà xưởng là góc nghiêng của mái nhà so với mặt phẳng ngang của công trình, hay chính xác hơn, nó là tỷ lệ giữa chiều cao và chiều dài của mái tôn. Độ dốc này được thể hiện bằng phần trăm (%) hoặc góc độ.

Độ dốc mái tôn nhà xưởng là gì?

Độ dốc mái tôn nhà xưởng là gì?

2. Vì sao phải thiết kế mái tôn có độ dốc khi xây nhà xưởng 

Độ dốc mái tôn chính xác đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tuổi thọ cũng như tính thẩm mỹ của công trình. Một mái tôn có độ dốc hợp lý sẽ giúp:

  • Đảm bảo khả năng thoát nước mưa hiệu quả: Một độ dốc mái hợp lý giúp nước mưa chảy xuống nhanh chóng, tránh đọng nước – yếu tố gây thấm dột, làm hoen gỉ khung thép và ảnh hưởng đến lớp tôn lợp. Đối với khí hậu nhiệt đới như Việt Nam, nơi mưa nhiều và thường tập trung theo mùa, việc thiết kế mái có độ dốc phù hợp là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo độ bền cho công trình khi xây nhà xưởng.
  • Kéo dài tuổi thọ vật liệu và giảm chi phí bảo trì: Nhờ khả năng thoát nước mưa hiệu quả, mái có độ dốc tốt giúp hạn chế áp lực nước đọng trên bề mặt tôn, từ đó giảm nguy cơ oxy hóa, ăn mòn hoặc võng mái theo thời gian. Giải pháp này không chỉ bảo vệ kết cấu tổng thể mà còn giảm đáng kể chi phí bảo trì – yếu tố rất quan trọng đối với các nhà xưởng hoạt động liên tục và cần duy trì ổn định lâu dài.
  • Tối ưu tải trọng và kết cấu thi công: Mái dốc hỗ trợ quá trình tự thoát nước hiệu quả, giúp giảm nhu cầu đầu tư vào hệ thống thoát nước phức tạp. Nhờ khả năng phân bổ tải trọng hợp lý hơn, các cấu kiện như khung kèo và xà gồ có thể được thiết kế nhẹ hơn, góp phần tiết kiệm chi phí thi công mà vẫn bảo đảm tính an toàn và ổn định cho công trình xây nhà xưởng.
  • Đáp ứng đa dạng điều kiện khí hậu và công năng: Từng khu vực địa lý và từng loại hình nhà xưởng sẽ yêu cầu độ dốc mái khác nhau:
    • Những nơi có lượng mưa lớn ưu tiên mái dốc hơn để tăng tốc độ thoát nước.
    • Khu vực nắng nóng có thể chọn mái độ dốc trung bình kết hợp vật liệu cách nhiệt để giảm hấp thụ nhiệt.
    • Các loại công trình như xưởng sản xuất, kho bãi hay khu kỹ thuật đều cần thiết kế mái riêng nhằm phù hợp với điều kiện vận hành và bảo vệ thiết bị bên trong.

Việc thiết kế độ dốc mái tôn đúng chuẩn không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà còn là giải pháp chiến lược giúp tối ưu hiệu quả đầu tư và kéo dài tuổi thọ công trình công nghiệp.

3. Tiêu chuẩn thiết kế độ dốc mái tôn khi xây dựng nhà xưởng

3.1. Tiêu chuẩn độ dốc mái tôn nhà xưởng

Theo tiêu chuẩn thiết kế tại Việt Nam, nhà xưởng, với quy mô lớn và nhu cầu sản xuất cao, đòi hỏi mái tôn phải có độ dốc tối thiểu 10% và tối đa 30%. Việc đảm bảo đúng độ dốc không chỉ nâng cao hiệu quả thoát nước và giúp tránh hư hại kết cấu mà còn giúp tăng tuổi thọ kết cấu mái và giảm chi phí vận hành về lâu dài.

Tuy nhiên, phụ thuộc vào từng loại vật liệu, kích thước mái cũng như đặc điểm khí hậu, địa hình, độ dốc mái được điều chỉnh linh hoạt để đảm bảo thực hiện chức năng tốt nhất. Một số tiêu chuẩn phổ biến có thể tham khảo như sau:

  • Tôn mạ kẽm, tôn lạnh thông thường: Tiêu chuẩn này áp dụng đối với loại mái có chiều dài vừa phải và tại nơi có điều kiện mưa trung bình, độ dốc mái nên có là 10-15%
  • Tôn cách nhiệt 3 lớp (PU, EPS): Đối với loại tôn này, với mục đích đảm bảo chịu tải tốt, thoát nước nhanh và tránh hư hỏng lớp lõi cách nhiệt, nhà thầu nên thiết kế tôn có độ dốc mái vào khoảng 15-30%
  • Mái có chiều dài lớn (trên 20m): Nhằm ngăn nước đọng hiệu quả, giảm áp lực lên khung kèo, đối với loại mái này, độ dốc bắt buộc phải lớn hơn 15%

Ngoài những tiêu chuẩn phổ biến trên, nếu nhà thầu sử dụng các loại tôn lợp không sóng lớn hoặc rãnh thoát nước sâu, cần tăng độ dốc cho mái để bù đắp vào khả năng dẫn nước.

Kết hợp với chất liệu của vật liệu, nhà thầu cần lưu ý về vị trí địa lý và lượng mưa trung bình tại nơi thi công công trình. Đây là những yếu tố quan trọng trong việc xác định độ dốc mái.

3.2. Yêu cầu kết cấu và hệ thống thoát nước tương ứng

Để đảm bảo hiệu quả thoát nước của công trình, yếu tố cần được tính toán kết hợp với độ dốc mái là hệ thống kết cấu và thoát nước đi kèm, tạo nên sự đồng bộ hài hòa giữa độ dốc kỹ thuật và các giải pháp thoát nước thông minh.

Yêu cầu kết cấu và hệ thống thoát nước tương ứng

Yêu cầu kết cấu và hệ thống thoát nước tương ứng

  • Máng treo mái: Máng cần được bố trí tại điểm thấp nhất của mái để thu gom nước hiệu quả. Để việc thu gom nước được hiệu quả, máng treo mái cần được bố trí tại điểm thấp nhất của mái với các yêu cầu:
    • Phải có tiết diện đủ lớn để đáp ứng lưu lượng thoát nước trong các đợt mưa lớn
    • Ưu tiên dùng vật liệu chống gỉ và có độ bền cao để tránh rò rỉ và tắc nghẽn
  • Ống thu nước và mương thoát nước:
    • Cần thiết kế theo lưu lượng mưa cực đại tại khu vực
    • Nên có nắp đậy an toàn và lưới chắn rác để hạn chế tắc nghẽn.
  • Tấm lợp và phụ kiện:
    • Ưu tiên sử dụng tôn có sóng cao, rãnh sâu
    • Dùng vít bắn tôn có vòng đệm cao su EPDM giúp chống thấm
    • Kết hợp phụ kiện che khe hở, bắn keo silicone chống nước tại các điểm nối hoặc mái giao nhau

4. Cách tính độ dốc của mái tôn nhà xưởng

Khi thi công xây nhà xưởng, cần đảm bảo đúng tiêu chuẩn vật liệu, quy cách xây dựng vì đây là loại công trình chứa nhiều hàng hóa và thiết bị quan trọng, có giá trị lớn. Tùy thuộc vào từng công trình với diện tích khác nhau, kết cấu mái khác nhau sẽ có những thiết kế độ dốc khác nhau, nhưng thường sẽ tuân theo quy tắc của công thức tính như sau:

Hình minh họa mái tôn nhà xưởng

i=H/L*100%

Trong đó:

  • i là độ dốc
  • H là chiều cao của  mái
  • L là chiều dài của mái

*Ví dụ:

Chiều cao của mái là H = 2m, chiều dài mái L = 20m => i = 2/20 x 100% = 10%

→ Vậy độ dốc mái là 10%

**Lưu ý khi áp dụng cho các loại mái khác như mái một dốc, hai dốc, mái lệch,…:

  • Mái một dốc: Đơn giản, dễ thi công, phù hợp với nhà xưởng nhỏ hoặc khu vực có điều kiện thoát nước thuận lợi. Tuy nhiên, cần tính kỹ tải trọng gió và hướng thoát nước.
  • Mái hai dốc (mái chữ A): Phù hợp với nhà xưởng lớn, giúp thoát nước về hai bên, tạo độ cân bằng lực tốt hơn cho kết cấu. Độ dốc được chia đều sang hai phía, tính toán cần nhân đôi chiều dài L cho cả hai mái.
  • Mái lệch, mái vòm: Áp dụng trong các thiết kế đặc biệt hoặc yêu cầu thẩm mỹ. Cần tính độ dốc riêng biệt theo từng hướng, đồng thời phối hợp chặt chẽ với hệ thống thoát nước để tránh dột cục bộ.

5. Những yếu tố ảnh hưởng đến thiết kế độ dốc mái trong xây nhà xưởng

5.1. Mục đích sử dụng của nhà xưởng

Tùy vào chức năng của từng loại nhà xưởng mà yêu cầu thiết kế mái sẽ khác nhau:

  • Nhà xưởng sản xuất: cần độ dốc đảm bảo thoát nước nhanh, tránh tích nhiệt và hơi ẩm ảnh hưởng đến thiết bị.
  • Kho lưu trữ: yêu cầu chống thấm và kiểm soát độ ẩm tốt, vì vậy mái phải vận hành ổn định trong điều kiện mưa lớn.
    Phòng sạch, khu kỹ thuật: thường cần độ dốc lớn hơn, bổ sung hệ thống thoát nước kín và lớp phủ chống bụi.

Việc xác định công năng ngay từ ban đầu giúp đưa ra phương án thiết kế mái tôn tối ưu, từ đó tiết kiệm chi phí và duy trì hiệu quả vận hành trong suốt vòng đời nhà xưởng.

5.2. Chiều dài mái và tải trọng thiết kế

Khi chiều dài mái tăng, khả năng thoát nước tự nhiên sẽ giảm nếu độ dốc không đủ lớn. Đối với các mái dài trên 15 m, thông thường nên thiết kế độ dốc từ 10-15% để tránh hiện tượng ứ đọng nước mưa.

Ngoài ra, tải trọng gió, trọng lượng mái và các loại tải trọng khác (tĩnh và động) cũng phải được tính toán kỹ lưỡng. Độ dốc phù hợp giúp phân phối tải đều hơn, hạn chế biến dạng và đảm bảo sự ổn định cho toàn bộ hệ mái.

  • Khu vực mưa nhiều (miền Bắc, miền Trung): nên sử dụng độ dốc lớn (15-30%) nhằm đẩy nhanh tốc độ thoát nước.

  • Khu vực nắng nóng quanh năm (miền Nam): có thể dùng độ dốc trung bình nhưng nên kết hợp vật liệu cách nhiệt để giảm tích nhiệt.

5.3. Vật liệu tôn sử dụng (tôn kẽm, tôn lạnh, tôn cách nhiệt,…)

Mỗi loại tôn sở hữu đặc tính riêng về độ bền, khả năng thoát nước và mức độ giãn nở nhiệt, vì vậy độ dốc mái cần được thiết kế phù hợp với từng vật liệu:

Ví dụ: tôn kẽm, tôn lạnh có bề mặt nhẵn, nước chảy nhanh, vì thế có thể áp dụng độ dốc tối thiểu khoảng 10-12%.

Việc chọn đúng loại tôn không chỉ ảnh hưởng đến độ dốc hợp lý mà còn tác động đến chi phí đầu tư và hiệu quả hoạt động lâu dài của nhà xưởng.

Thiết kế độ dốc mái phù hợp là yếu tố then chốt quyết định khả năng thoát nước, độ bền kết cấu và hiệu quả vận hành của nhà xưởng. Từ vật liệu tôn, chiều dài mái, điều kiện khí hậu đến mục đích sử dụng – mỗi yếu tố đều ảnh hưởng trực tiếp đến thông số thiết kế. Vì vậy, lựa chọn đơn vị có chuyên môn cao là bước quan trọng để đảm bảo nhà xưởng vận hành ổn định, an toàn và bền vững trong dài hạn.

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp thiết kế, thi công xây nhà xưởng hoặc nhà thép tiền chế, liên hệ ngay với Pebsteel thông qua email marketing@pebsteel.com.vn hoặc hotline (+84) 908 883 531 để được tư vấn chi tiết!

logo-switcher

Chọn khu vực & ngôn ngữ

Sales Office - Cambodia

Sales Office - Thailand

Sales Office - Philippines

Sales Office - Indonesia

Sales Office - Chinese

Sales Office - Japanese

Pebsteel toàn cầu

Xem tất cả thông tin doanh nghiệp, giải pháp và
dự án của Pebsteel.

Đến website
logo

Pebsteel toàn cầu

Xem tất cả thông tin doanh nghiệp, giải pháp và dự án của Pebsteel.

Pebsteel toàn cầu