fbpx

Trang chủ / Tin tức / Xây Dựng Kho - Xưởng / Quy trình đổ bê tông trong xây dựng nhà xưởng

Quy trình đổ bê tông trong xây dựng nhà xưởng

Xây Dựng Kho - Xưởng - 13/09/2024

Đổ bê tông là công đoạn quan trọng nhất trong xây dựng nhà xưởng, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền vững và tuổi thọ của công trình. Thiếu sót trong quy trình thi công có thể dẫn đến nhiều hệ quả nghiêm trọng, như nứt nẻ, sụt lún, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất và an toàn cho người lao động. Do đó, việc nắm vững quy trình đổ bê tông đúng cách là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp chi tiết các bước thi công chuẩn, từ khâu chuẩn bị đến bảo dưỡng, giúp bạn thi công nhà xưởng đạt chất lượng cao:

Quy trình đổ bê tông trong xây dựng nhà xưởng

Quy trình đổ bê tông trong xây dựng nhà xưởng

1. Cách tính chính xác lượng bê tông cần cho nền nhà xưởng

Để đảm bảo thi công nền nhà xưởng hiệu quả và tiết kiệm chi phí, việc tính toán chính xác lượng bê tông cần thiết đóng vai trò vô cùng quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách tính lượng bê tông cần đặt khi xây dựng nhà xưởng:

Công thức tính toán:

Lượng bê tông cần đặt cho nền nhà xưởng được tính toán dựa trên công thức sau:

V = D x R x H

Trong đó:

  • V: Thể tích bê tông cần đặt (tính theo mét khối, m3)
  • D: Chiều dài nhà xưởng (tính theo mét, m)
  • R: Chiều rộng nhà xưởng (tính theo mét, m)
  • H: Chiều dày lớp bê tông dự kiến đổ (tính theo mét, m)

Ví dụ:

Giả sử bạn muốn tính toán lượng bê tông cần đặt cho nền nhà xưởng có kích thước như sau:

  • Chiều dài (D): 50 mét (m)
  • Chiều rộng (R): 30 mét (m)
  • Chiều dày lớp bê tông dự kiến đổ (H): 20 cm (tương đương 0,2 m)

Áp dụng công thức trên, ta có:

V = 50 m x 30 m x 0,2 m = 300 m3

Vậy, để thi công nền nhà xưởng với kích thước như trên, bạn cần chuẩn bị 300 mét khối bê tông.

Cách tính chính xác lượng bê tông cần cho nền nhà xưởng

Cách tính chính xác lượng bê tông cần cho nền nhà xưởng

2. Phương pháp đổ bê tông trong xây dựng nhà xưởng

Quy trình thi công đổ bê tông đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình. Việc lựa chọn phương pháp thi công phù hợp phụ thuộc nhiều yếu tố như khối lượng bê tông, kích thước và hình dạng cấu kiện, điều kiện thi công và yêu cầu kỹ thuật. Dưới đây là chi tiết về các phương pháp thi công đổ bê tông phổ biến:

2.1. Đổ bê tông bằng tay

Phương pháp đổ bê tông vào ván khuôn đơn giản nhất là đổ bê tông thủ công bằng xẻng hoặc xô. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ áp dụng được nếu lượng bê tông sản xuất ra ít và cấu kiện đúc cũng nhỏ.

Ưu điểm

  • Đơn giản, dễ thi công, không tốn kém chi phí đầu tư thiết bị.
  • Phù hợp cho các công trình nhỏ, có khối lượng bê tông ít và cấu kiện đúc đơn giản.
  • Tiếp cận dễ dàng đến các vị trí khó thi công bằng máy móc.

Nhược điểm

  • Năng suất thấp, tốn nhiều nhân công.
  • Dễ xảy ra tình trạng phân tầng bê tông, ảnh hưởng đến chất lượng.
  • Khó đảm bảo độ đồng nhất và chặt chẽ của bê tông.

2.2. Đổ bê tông bằng máng

Máng là một bệ nghiêng được sử dụng để vận chuyển đồ vật xuống mức thấp hơn theo hướng trọng lực. Việc sử dụng chúng trong việc vận chuyển bê tông rất phổ biến đối với các dự án xây dựng quy mô vừa và nhỏ.

Máng được sử dụng để dẫn hướng và vận chuyển bê tông đến nơi cần đổ. Chúng là một cách hiệu quả để đổ bê tông vào ván khuôn. Dòng chảy 1 chiều giúp bê tông không bị đổ ra khỏi ván khuôn.

Ưu điểm

  • Năng suất cao hơn so với đổ bê tông bằng tay.
  • Dễ dàng di chuyển bê tông đến các vị trí thi công.
  • Giảm thiểu nguy cơ phân tầng bê tông.

Nhược điểm

  • Cần có hệ thống máng và phụ kiện đi kèm.
  • Khó tiếp cận đến một số vị trí thi công phức tạp.
  • Bê tông có thể bị văng ra ngoài nếu máng không được đặt đúng vị trí.

2.3. Đổ bê tông bằng máy bơm

Nguyên lý hoạt động của máy bơm bê tông dựa trên lực đẩy thủy lực. Động cơ cung cấp năng lượng cho bơm thủy lực, tạo ra áp suất cao để đẩy pít tông trong cụm bơm. Pít tông di chuyển sẽ hút bê tông từ phễu nạp và đẩy qua hệ thống ống dẫn đến vị trí đổ.

Máy bơm bê tông bao gồm các bộ phận chính sau:

  • Động cơ: Cung cấp năng lượng cho toàn bộ hệ thống hoạt động. Động cơ có thể sử dụng động cơ điện hoặc động cơ diesel tùy theo nhu cầu và điều kiện thi công.
  • Bơm thủy lực: Tạo ra áp lực cần thiết để đẩy hỗn hợp bê tông di chuyển qua hệ thống ống dẫn.
  • Hệ thống ống dẫn: Gồm đường ống dẫn bê tông và khớp nối, đảm bảo vận chuyển bê tông đến vị trí đổ một cách thông suốt.
  • Cụm bơm: Bao gồm phễu nạp liệu, pít tông và van, phối hợp nhịp nhàng để hút và đẩy bê tông.
  • Cần bơm: Có thể cố định hoặc linh hoạt, giúp đưa bê tông đến những vị trí thi công cao và xa.

Ưu điểm

Nâng cao hiệu quả thi công: Máy bơm bê tông giúp đẩy nhanh tiến độ thi công, tiết kiệm thời gian và nhân công, đặc biệt là đối với các công trình cao tầng, diện tích rộng lớn.

Cải thiện chất lượng bê tông: Nhờ áp lực bơm cao, bê tông được nén chặt hơn, tăng độ đồng nhất và giảm thiểu nguy cơ rỗ tổ ong, đảm bảo chất lượng thi công cao.

Mở rộng phạm vi thi công: Máy bơm bê tông có thể đưa bê tông đến những vị trí cao, xa, khó tiếp cận bằng phương pháp thi công thủ công, đáp ứng nhu cầu thi công đa dạng.

Đảm bảo an toàn lao động: Sử dụng máy bơm bê tông giúp hạn chế tối đa việc tiếp xúc trực tiếp của công nhân với bê tông tươi, giảm thiểu nguy cơ tai nạn lao động.

Nhược điểm

  • Chi phí đầu tư cao.
  • Yêu cầu kỹ thuật thi công cao, cần có đội ngũ nhân viên vận hành.
  • Bê tông có thể bị sủi bọt khí nếu không được bơm đúng cách.

2.4. Cốp pha trượt

Cốp pha trượt là hệ thống ván khuôn di chuyển theo chiều dọc, được sử dụng để thi công bê tông liên tục cho các cấu kiện thẳng đứng như: trục thang máy, trục cầu thang, tháp, silo, bể chứa,…. trong các công trình cao tầng. Hệ thống này bao gồm:

  • Ván khuôn: Được cấu tạo từ các tấm thép hoặc ván gỗ, có thể di chuyển và điều chỉnh linh hoạt theo hình dạng kết cấu.
  • Giàn giáo: Chịu lực chính cho toàn bộ hệ thống, bao gồm các khung, dầm, cột và hệ thống chống đỡ.
  • Hệ thống nâng hạ: Sử dụng kích thủy lực hoặc ty ren để điều chỉnh độ cao của ván khuôn trong quá trình thi công.
  • Hệ thống đổ bê tông: Gồm cối trộn bê tông, hệ thống bơm và ống dẫn để vận chuyển bê tông vào ván khuôn.

Nguyên lý hoạt động của cốp pha trượt dựa trên việc di chuyển ván khuôn theo chiều dọc đồng thời với quá trình đổ bê tông. Bê tông được đổ liên tục vào ván khuôn từ phía dưới, sau đó ván khuôn được di chuyển lên trên để tạo thành phần bê tông mới. Quá trình này được lặp đi lặp lại cho đến khi hoàn thành toàn bộ kết cấu.

2.5. ​​Phương pháp đổ bê tông dưới nước

Phương pháp đổ bê tông dưới nước thường được áp dụng cho các công trình như cọc móng, đài móng cầu, hố móng, tường vây,…

Do môi trường thi công đặc biệt, phương pháp này đòi hỏi kỹ thuật thi công cao, phức tạp và cần có nhiều thiết bị thi công chuyên dụng. Có hai loại phương pháp đổ bê tông dưới nước phổ biến:

Phương pháp đổ bê tông trong bao: Bê tông được trộn sẵn trên bờ, sau đó đổ vào bao và vận chuyển xuống vị trí thi công dưới nước. Bao được thả xuống đáy nước và tháo dây để bê tông tự chảy ra ngoài.

Phương pháp đổ bê tông bằng ống: Bê tông được trộn sẵn trên bờ và bơm qua ống dẫn xuống vị trí thi công dưới nước. Ống dẫn có thể được đặt cố định hoặc di chuyển linh hoạt theo vị trí thi công.

Ưu điểm:

  • Phù hợp cho thi công các công trình dưới nước mà các phương pháp thi công thông thường không thể thực hiện.
  • Đảm bảo chất lượng bê tông trong môi trường nước, hạn chế hiện tượng phân tầng, rỗ tổ ong.
  • Tăng cường độ bám dính giữa bê tông và cốt thép.
  • Chống xói mòn do nước và các tác nhân hóa học.

Nhược điểm:

  • Yêu cầu kỹ thuật thi công cao, phức tạp, cần có đội ngũ nhân viên thi công.
  • Chi phí thi công cao do cần có thiết bị thi công chuyên dụng.
  • Nguy cơ tai nạn lao động cao do môi trường thi công nguy hiểm.

Phương pháp đổ bê tông trong xây dựng nhà xưởng

Phương pháp đổ bê tông trong xây dựng nhà xưởng

3. Quy trình đổ bê tông trong xây dựng nhà xưởng

3.1. Chuẩn bị mặt bằng

San lấp mặt bằng: Tiến hành san lấp mặt bằng thi công bằng phẳng, đảm bảo độ dốc phù hợp theo yêu cầu thiết kế. Loại bỏ các chướng ngại vật, rác thải, vật liệu lỏng lẻo trên mặt bằng.

Đầm chặt nền: Sử dụng máy đầm nền hoặc đầm tay để đầm chặt nền móng, đạt được độ chặt tối thiểu theo yêu cầu thiết kế. Đảm bảo nền móng có độ ổn định cao, tránh tình trạng lún sụt sau khi thi công.

Xác định cao độ: Sử dụng thiết bị đo cao độ chuyên dụng để xác định cao độ chính xác của mặt bằng thi công, đảm bảo độ cao đồng nhất theo bản vẽ thiết kế.

3.2. Lắp đặt cốp pha và khuôn đổ bê tông

Lắp đặt cốp pha: Sử dụng ván khuôn bằng gỗ, thép hoặc nhựa có độ bền cao, được gia cố chắc chắn và lắp đặt đúng vị trí, kích thước theo bản vẽ thiết kế. Cố định cốp pha bằng các thanh giằng, chống, cọc neo để đảm bảo độ ổn định trong quá trình thi công.

Vệ sinh và bôi dầu cốp pha: Vệ sinh sạch sẽ bên trong cốp pha, loại bỏ bụi bẩn, dăm bào, mùn cưa,… Bôi dầu chống dính lên bề mặt bên trong cốp pha để tạo lớp, giúp bê tông không bị dính vào cốp pha và dễ dàng tháo dỡ sau khi thi công.

Lắp đặt lưới thép: Lắp đặt lưới thép theo bản vẽ thiết kế, đảm bảo vị trí chính xác, khoảng cách đều đặn và được cố định chắc chắn bằng dây thép buộc hoặc các biện pháp khác. Sử dụng thép có cường độ phù hợp với yêu cầu chịu tải của kết cấu trong suốt quá trình xây dựng nhà xưởng,..

3.3. Chuẩn bị hỗn hợp bê tông

Thiết kế phối liệu bê tông: Xác định tỷ lệ cấp phối xi măng, cát, đá, sỏi, nước và các phụ gia phù hợp với mác bê tông, điều kiện thi công và yêu cầu kỹ thuật của công trình. Tham khảo ý kiến của các kỹ sư xây dựng hoặc sử dụng các loại bê tông thương phẩm có chất lượng đảm bảo.

Trộn bê tông: Sử dụng máy trộn bê tông hoặc trộn thủ công theo tỷ lệ đã thiết kế. Đảm bảo hỗn hợp bê tông đồng nhất, mịn đều, không vón cục và có độ sụt phù hợp với điều kiện thi công.

3.4. Thi công đổ bê tông

Đổ bê tông liên tục: Cố gắng đổ bê tông liên tục trong một đợt để tránh tạo ra các mối nối lạnh, ảnh hưởng đến chất lượng bê tông.

Đổ bê tông theo thứ tự: Đổ bê tông từ xa đến gần, từ thấp lên cao, đảm bảo mặt bê tông bằng phẳng và không bị lũng, gồ ghề.

Đầm bê tông: Sử dụng máy đầm thích hợp để đầm bê tông kỹ lưỡng, loại bỏ bọt khí và đảm bảo bê tông được phân bố đều trong cốt pha. Có thể sử dụng đầm tay, đầm dùi, đầm bàn hoặc đầm rung tùy theo điều kiện thi công xây dựng nhà xưởng.

Xử lý bề mặt bê tông: Sau khi thi công, xoa phẳng bề mặt bê tông bằng thước hoặc dụng cụ chuyên dụng để tạo mặt bê tông phẳng mịn, tăng tính thẩm mỹ và dễ dàng vệ sinh.

3.5. Chăm sóc bê tông sau khi đổ

Duy trì độ ẩm: Tưới nước thường xuyên lên bề mặt bê tông hoặc che chắn bằng bạt, bao tải,… để hạn chế sự thoát hơi nước, giúp bê tông đạt được cường độ tối ưu. Nên duy trì độ ẩm cho bê tông trong ít nhất 7 ngày, tùy thuộc vào điều kiện thời tiết và mác bê tông.

Bảo vệ bê tông khỏi tác động ngoại lực: Tránh va đập, rung lắc mạnh trong giai đoạn đầu thi công để bảo vệ bê tông khỏi nứt nẻ, hư hỏng.

Theo dõi quá trình bảo dưỡng: Theo dõi chặt chẽ quá trình bảo dưỡng bê tông, điều chỉnh biện pháp bảo dưỡng phù hợp với điều kiện thời tiết và môi trường xung quanh.

Quy trình đổ bê tông trong xây dựng nhà xưởng

Quy trình đổ bê tông trong xây dựng nhà xưởng

4. Đánh giá chất lượng bê tông sau thi công

Đánh giá chất lượng bê tông sau thi công đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo an toàn và độ bền cho công trình. Việc áp dụng các phương pháp đánh giá phù hợp sẽ giúp xác định chính xác tình trạng bê tông, từ đó đưa ra các biện pháp xử lý kịp thời, đảm bảo chất lượng thi công theo đúng tiêu chuẩn. Dưới đây là chi tiết chuyên môn về các phương pháp đánh giá phổ biến:

4.1. Kiểm tra bằng phương pháp thị giác

Quan sát bề mặt bê tông: Bề mặt cần phẳng mịn, đồng nhất, không có các vết nứt, lồi lõm, rỗ tổ ong, tập hợp cát sỏi, vây mép co ngót, hiện tượng bong tróc, lộ cốt thép.

Kiểm tra các chi tiết thi công: Chú ý đến sự liên kết giữa các cấu kiện, co ngót, khe lún, đảm bảo đúng theo bản vẽ thiết kế và các yêu cầu kỹ thuật.

4.2. Thử nghiệm cường độ nén

Đây là phương pháp quan trọng nhất để đánh giá chất lượng bê tông, được thực hiện trên mẫu bê tông đã được lấy và bảo dưỡng theo quy định. Kết quả thử nghiệm thể hiện khả năng chịu lực nén của bê tông, là cơ sở để đánh giá khả năng chịu tải trọng của công trình. Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 12:2009 – Xi măng và bê tông – Phương pháp thử cường độ nén của bê tông.

4.3. Thử nghiệm độ thấm

Các phương pháp thử nghiệm độ thấm phổ biến bao gồm: Thử bằng áp suất nước, thử bằng dung dịch hóa chất,… nhằm hạn chế các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và tuổi thọ công trình. Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 1255:2005 – Bê tông – Phương pháp thử độ thấm của bê tông.

4.4. Kiểm tra bằng phương pháp không phá hủy

Sử dụng các thiết bị chuyên dụng để đánh giá chất lượng bê tông mà không ảnh hưởng đến cấu trúc nhằm tiết kiệm chi phí, có thể kiểm tra nhiều vị trí và lặp đi lặp lại các thử nghiệm. Các phương pháp phổ biến bao gồm: Siêu âm, đo độ sụt, đo carbonat hóa,…

4.5. Phân tích thành phần hóa học

Xác định hàm lượng các thành phần trong bê tông như xi măng, cốt liệu, nước, phụ gia. Đồng thời, đánh giá sự phù hợp của bê tông với các tiêu chuẩn và yêu cầu về mặt hóa học. Phương pháp phổ biến: Phân tích quang phổ, phân tích nhiệt lượng.

5. Lưu ý khi thi công đổ bê tông trong xây dựng nhà xưởng

Quy trình thi công đổ bê tông đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình xây dựng nhà xưởng. Dưới đây là những lưu ý quan trọng cần được quan tâm để đạt được kết quả thi công tốt nhất:

5.1. Chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi đổ bê tông

Kiểm tra cẩn thận ván khuôn: Đảm bảo ván khuôn được lắp đặt đúng vị trí, phẳng mịn, vuông vắn và có độ cứng vững cao. Sử dụng các biện pháp gia cố cần thiết để tránh tình trạng ván khuôn bị cong vênh, xê dịch trong quá trình đổ bê tông. Xử lý triệt để các khe hở, mối nối bằng keo hoặc mastic chuyên dụng để ngăn chặn rò rỉ bê tông.

Lắp đặt lưới thép gia cố: Lưới thép cần được đặt đúng vị trí theo bản vẽ thiết kế, đảm bảo khoảng cách phủ bê tông ở phía dưới và các bên theo yêu cầu. Sử dụng các biện pháp cố định lưới thép chắc chắn để tránh bị xê dịch trong quá trình đổ bê tông.

Vệ sinh khu vực thi công: Loại bỏ hoàn toàn bụi bẩn, rác thải, dăm gỗ, vụn bê tông… ra khỏi khu vực thi công. Việc thi công trên bề mặt sạch sẽ sẽ giúp đảm bảo chất lượng bám dính của bê tông và hạn chế nguy cơ hình thành các khe hở, rỗ tổ ong.

5.2. Sử dụng bê tông đạt chất lượng

Chọn loại bê tông phù hợp: Lựa chọn mác bê tông, loại cốt liệu và phụ gia phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của công trình. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia xây dựng để có lựa chọn tối ưu.

Kiểm tra độ tươi của bê tông: Bê tông cần được vận chuyển đến công trình trong thời gian quy định và đảm bảo độ tươi khi đổ. Tránh sử dụng bê tông đã quá thời gian ninh kết hoặc bị vón cục.

Thí nghiệm bê tông: Thực hiện các thí nghiệm cần thiết để kiểm tra cường độ, độ sụt, độ mịn… của bê tông trước khi đổ. Việc kiểm tra chất lượng bê tông sẽ giúp đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu xây dựng nhà xưởng.

5.3. Quy trình đổ bê tông

Đổ bê tông liên tục: Đảm bảo quá trình đổ bê tông diễn ra liên tục, tránh tạo ra các mối nối lạnh ảnh hưởng đến chất lượng công trình. Sử dụng hệ thống bơm bê tông hoặc máng trượt để đảm bảo độ đồng nhất và tránh hiện tượng phân tầng.

Đầm bê tông kỹ lưỡng: Sử dụng máy đầm thích hợp để đầm bê tông kỹ lưỡng, loại bỏ các bọt khí và đảm bảo bê tông được phân bố đều trong ván khuôn. Chú ý đầm kỹ ở các khu vực có cốt thép dày đặc và các góc cạnh của ván khuôn.

Kiểm soát chiều cao đổ bê tông: Đổ bê tông theo từng lớp có độ dày phù hợp, tránh đổ từ độ cao quá lớn có thể dẫn đến hiện tượng phân tầng. Sử dụng các biện pháp san phẳng bề mặt bê tông sau mỗi lớp đổ.

5.4. Bảo dưỡng bê tông hợp lý

Duy trì độ ẩm cho bê tông: Sau khi đổ bê tông, cần thực hiện các biện pháp bảo dưỡng để giữ độ ẩm cho bê tông, tạo điều kiện cho quá trình thủy hóa diễn ra. Sử dụng các phương pháp bảo dưỡng phổ biến như tưới nước, che phủ bằng bạt, sử dụng hợp chất bảo dưỡng…

Kiểm soát nhiệt độ: Tránh để bê tông tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ quá cao trong giai đoạn đầu bảo dưỡng. Có thể sử dụng các biện pháp che chắn hoặc phun sương để duy trì nhiệt độ thích hợp cho bê tông.

Thời gian tháo dỡ ván khuôn: Chỉ tháo dỡ ván khuôn sau khi bê tông đạt được cường độ tối thiểu theo yêu cầu thiết kế. Việc tháo dỡ ván khuôn quá sớm có thể ảnh hưởng đến chất lượng và độ bền của bê tông.

5.5. Điều kiện thi công

Thời tiết: Nên thi công đổ bê tông trong điều kiện thời tiết thuận lợi, tránh thi công khi trời mưa lớn, gió mạnh hoặc nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.

Nhiệt độ: Nếu thi công trong điều kiện nhiệt độ cao, cần có biện pháp hạ nhiệt cho bê tông như sử dụng nước đá, thêm phụ gia giảm nước, che chắn ván khuôn…

Độ ẩm: Nếu thi công trong điều kiện độ ẩm thấp, cần có biện pháp tăng độ ẩm cho bê tông như tưới nước, che phủ bằng bạt…

5.6. Xử lý các chi tiết phức tạp

Cột, dầm: Cần chú ý đến việc đổ bê tông cho các cấu kiện có hình dạng phức tạp như cột, dầm để đảm bảo bê tông được phân bố đều và không bị rỗ tổ ong. Sử dụng các biện pháp đầm bê tông phù hợp như sử dụng máy đầm dùi, máy đầm rung…

Chỗ giao nhau giữa các cấu kiện: Cần chú ý đến việc xử lý các mối nối giữa các cấu kiện để đảm bảo sự liên kết và kín khít. Sử dụng các biện pháp như chèn thép chờ, sử dụng keo bôi mép…

5.7. An toàn lao động

Cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn lao động trong quá trình thi công đổ bê tông. Sử dụng các trang thiết bị bảo hộ lao động đầy đủ như mũ bảo hiểm, ủng, găng tay,…

Lưu ý khi thi công đổ bê tông trong xây dựng nhà xưởng

6. Những lưu ý quan trọng trong quá trình đổ bê tông

1. Trước khi đổ bê tông, bạn phải đảm bảo rằng ván khuôn bằng phẳng, vuông vắn và được cố định đúng vị trí. Trong trường hợp có bất kỳ sự không hoàn hảo nào, các miếng chêm có thể được sử dụng để san bằng chúng.

2. Cần thận trọng khi đặt lưới gia cố vào ván khuôn. Cần đảm bảo lớp phủ bê tông phù hợp ở phía dưới và các bên và lưới không được quá dày đặc để ngăn bê tông chảy qua.

3. Bê tông sau khi được đổ vào ván khuôn sẽ được đầm chặt bằng máy rung. Tuy nhiên, nên tránh bê tông rung quá mức vì có thể dẫn đến chảy máu bê tông, dẫn đến kết cấu bê tông yếu, cường độ không đồng đều.

4. Nếu việc đổ bê tông được thực hiện ở những vùng có nhiệt độ cao, bê tông sẽ cứng lại với tốc độ nhanh. Trong những trường hợp như vậy, điều quan trọng là phải bảo vệ bê tông khỏi sự thay đổi nhiệt độ nhanh và ánh nắng trực tiếp.

5. Duy trì việc bảo dưỡng thích hợp là một bước thiết yếu khác để đổ bê tông thành công. Điều này giúp bê tông đạt được cường độ tối đa. Bảo dưỡng có nghĩa là ngăn chặn sự thoát hơi ẩm trong bê tông cho đến khi nó đạt được cường độ cần thiết. Để làm như vậy, bê tông được giữ trong môi trường chứa nó hoặc duy trì một mức độ ẩm và nhiệt độ nhất định xung quanh nó.

Áp dụng đúng quy trình đổ bê tông như hướng dẫn trên đây sẽ giúp bạn thi công nhà xưởng đạt chất lượng cao, đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng lâu dài. Nên lưu ý lựa chọn vật liệu đạt chuẩn, thi công theo bản vẽ thiết kế và giám sát chặt chẽ các khâu thi công để đảm bảo chất lượng tốt nhất cho công trình.

Nếu khách hàng đang có nhu cầu tìm kiếm các giải pháp toàn diện trong xây dựng nhà xưởng, hãy liên hệ Pebsteel thông qua email [email protected] hoặc số hotline: (+84) 908 883 531 để được tư vấn ngay!

LIÊN HỆ ĐÓNG
logo-switcher

Chọn khu vực & ngôn ngữ

Pebsteel toàn cầu

Xem tất cả thông tin doanh nghiệp, giải pháp và
dự án của Pebsteel.

Đến website
logo

Pebsteel toàn cầu

Xem tất cả thông tin doanh nghiệp, giải pháp và dự án của Pebsteel.

Pebsteel toàn cầu